Cách đọc chỉ số máy đo SpO2 và nhịp tim chính xác nhất

Cách đọc chỉ số máy đo SpO2 và nhịp tim – đây là thiết bị dùng để đo độ bão hòa máu, kết hợp với đo nhịp tim trên đầu ngón tay. Ngoài ra, thiết bị chỉ hỗ trợ theo dõi sức khỏe, giúp người bị COVID-19 phát hiện tình trạng thiếu oxy trong máu. Hãy cùng appvn tìm hiểu cách sử dụng máy đo SpO2 và nhịp tim trong những lưu ý khi sử dụng nhé!

Máy đo SpO2 là gì ?

SpO2 cho biết mức độ bão hòa oxy trong máu, tức là độ bão hòa oxy ngoại vi. Chỉ số này được đo dễ dàng qua da bằng một loại đầu dò được kẹp vào dái tai, ngón tay hoặc ngón chân.

Chỉ số SpO2 giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu oxy trong máu của bệnh nhân trước khi xảy ra hiện tượng tím tái. Vì vậy, việc theo dõi liên tục chỉ số SpO2 ở người bệnh là hết sức cần thiết, đây cũng là biện pháp an toàn, hiệu quả cao.

Máy đo SpO2 là gì ?

Hướng dẫn cách đọc chỉ số máy đo SpO2 và nhịp tim

Chỉ số SpO2

  • Được hiển thị dưới dạng phần trăm SpO2 tại chỗ.
  • Đơn vị đo: phần trăm (%).
  • Phạm vi đo: từ 0 đến 100%.
  • Giá trị bình thường: 98% – 100%.
  • Sai số thường trong khoảng ± 2%.

Chỉ số nhịp tim

  • Được hiển thị dưới dạng số với chữ PR (nhịp tim) hoặc vị trí tim được hiển thị.
  • Đơn vị đo: nhịp / phút.
  • Dải đo: từ 0 – 254 nhịp / phút.
  • Giá trị bình thường: 60-90 nhịp / phút (đối với bệnh nhân người lớn, khi nghỉ ngơi).

Hướng dẫn cách đọc chỉ số máy đo SpO2 và nhịp tim

Đánh giá mức độ nghiêm trọng dựa trên máy đo SpO2

Ở người lớn, dựa vào chỉ số SpO2, có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng như sau:

  • SpO2 từ 97 – 99%: Độ bão hòa oxy máu bình thường.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Độ bão hòa oxy trong máu ở mức trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân thở oxy hỗ trợ hoặc không.
  • SpO2 từ 90-93%: Độ bão hòa oxy máu thấp, có dấu hiệu suy hô hấp, cần cho người bệnh thở oxy hỗ trợ và cần phối hợp với bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chuyên khoa hồi sức cấp cứu.
  • SpO2 <90%: Đây là dấu hiệu của một cấp cứu lâm sàng.
  • Nếu bệnh nhân đang được thở oxy hỗ trợ nhưng SpO2 <95%, cần nâng cấp oxy và theo dõi chặt chẽ.

Đối với trẻ sơ sinh, SpO2> 94% được coi là mức an toàn. Nếu chỉ số SpO2 <90%, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp và điều trị kịp thời.

Đánh giá mức độ nghiêm trọng dựa trên máy đo SpO2

Cách sử dụng máy đo SpO2 cầm tay

Máy đo SpO2 cầm tay giúp phát hiện tình trạng thiếu oxy trong máu, dùng cho người mắc bệnh cấp và mãn tính. Đặc biệt, đối với các bệnh gây thiếu oxy trong máu như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, viêm phổi, hội chứng ngưng thở khi ngủ và nhiễm vi rút SARS – CoV 2. Đối với người nhiễm vi rút SARS – Với CoV 2, chỉ số SpO2 giúp đánh giá mức độ suy hô hấp và theo dõi đáp ứng điều trị với ôxy, từ đó điều chỉnh lượng ôxy cũng như phương pháp hỗ trợ ôxy cho phù hợp với tình trạng bệnh nhân. . .

Đo SpO2 bằng máy đo SpO2 kẹp ngón tay khá đơn giản nhưng cũng cần lưu ý cách sử dụng để tránh sai sót trong quá trình thực hiện. Biết cách đo SpO2 chính xác để có thể theo dõi chặt chẽ nồng độ oxy trong máu sẽ giúp xử trí kịp thời các diễn biến và tăng được cơ hội sống cho bệnh nhân.

Hiện nay, có rất nhiều loại máy dùng để đo nồng độ oxy trong máu. Các thiết bị đời mới cũng được tích hợp công nghệ hiện đại, hiển thị nhiều thông tin hơn, nhưng nhìn chung đây là một máy đo SpO2 cầm tay sẽ luôn hiển thị hai thông số cơ bản: Chỉ số SpO2 – độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi được biểu thị bằng phần trăm và nhịp mạch (PR) tính bằng nhịp / phút.

Cách đo SpO2 sẽ tiến hành theo từng bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra tình trạng chung của máy: khi nhấn nút bật, còn pin hay không, máy phát ra tia hồng ngoại, màn hình sáng lên và hiển thị số 0. Nếu máy hết pin thì phải thay pin mới hoặc sạc tùy theo máy. cấu hình của từng máy.
  • Bước 2: Mở kẹp của máy đo và sau đó luồn một ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào đầu máy đo (có thể kẹp và nhai vào tai hoặc ngón chân).
  • Bước 3: Khởi động thiết bị bằng cách nhấn nút nguồn. Khi đo cần ngồi yên và cũng hạn chế cử động tay. Sau một vài giây bạn đã có thể thấy được kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình.
  • Bước 4: Sau khi đo xong, bạn chỉ cần bỏ ngón tay ra khỏi máy là máy sẽ tự động tắt sau một thời gian ngắn ( tầm khoảng vài giây đến 1 phút) hoặc bạn có thể lưu chỉ số đo vào máy để giám sát dễ dàng, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.

Cách sử dụng máy đo SpO2 cầm tay

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của SpO2

Máy đo SpO2 di động không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác độ bão hòa oxy máu ngoại vi. Đo SpO2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Người bệnh di chuyển nhiều, liên tục
  • Bệnh nhân bị hạ thân nhiệt và tụt huyết áp
  • Đo ở nơi có ánh sáng trực tiếp
  • Bệnh nhân bôi mỹ phẩm, sơn móng tay, dùng móng tay giả, hoặc móng tay quá dài (cảm ứng trong clip không che hết đầu ngón tay).
  • Bệnh nhân có tình trạng bệnh lý gây ra nồng độ hemoglobin bất thường trong máu (thiếu máu, bệnh huyết học)
  • Sử dụng thuốc khiến gây co thắt mạch máu nghiêm trọng
  • Bệnh nhân bị sốc (sốc giảm thể tích,…) gây giảm tưới máu mô.
  • Carbon Monoxide (CO) hoặc methemoglobin huyết

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của SpO2

Lời kết

Đối với những bệnh nhân có tình trạng ảnh hưởng đến chức năng hô hấp nói chung, việc theo dõi và xác định SpO2 bình thường và bất thường là vô cùng quan trọng. Vì vậy, nâng cao kiến thức sẽ giúp chăm sóc người bệnh tốt hơn, đồng thời khắc phục được các giai đoạn nặng của bệnh.

Đánh giá của bạn là động lực của chúng tôi

Nhấn sao bên dưới để đánh giá

Trung bình 4.9 / 5. Số lượng: 20

No votes so far! Be the first to rate this post.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Kho tải game, ứng dụng hay miễn phí - WordPress Theme by WPEnjoy